STTMã ngànhTên ngànhTổ đúng theo môn Điểm chuẩn Ghi chú
17140209Sư phạm Toán họcA00, A01, B00, D0718Điểm học tập bạ 24 điểm
27140211Sư phạm thiết bị lýA00, A01, B00, D0718Điểm học tập bạ 24 điểm
37140217Sư phạm Ngữ vănC00, D01, D14, D1518Điểm học bạ 24 điểm
47220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D14, D1515Điểm học bạ 19 điểm
57229030Văn họcC00, C19, C20, D0114Điểm học bạ 18 điểm
67310630Việt nam giới họcA01, D01, D14, D1514Điểm học bạ 18 điểm
77310630AViệt Nam học tập (Văn hoá Du lịch)C00, C19, C20, D0114Điểm học bạ 18 điểm
87340101Quản trị khiếp doanhA01, D01, D14, D1515Điểm học bạ 18 điểm
97420203Sinh học ứng dụngA00, A01, B00, D0714Điểm học tập bạ 16 điểm
107440112Hoá họcA00, A01, B00, D0714Điểm học tập bạ 16 điểm
117810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhA01, D01, D14, D1515Điểm học bạ 18 điểm
12Các ngành huấn luyện cao đẳng---
1351140202Giáo dục đái họcA00, B00, C00, D0116Điểm học tập bạ 19,5 điểm
1451140209Sư phạm Toán họcA00, A01, B00, D0716Điểm học tập bạ 19,5 điểm
1551140210Sư phạm Tin họcA00, A01, B00, D0716Điểm học tập bạ 19,5 điểm
1651140213Sư phạm Sinh họcA00, A01, B00, D0716Điểm học bạ 19,5 điểm
1751140218Sư phạm kế hoạch sửC00, C19, C20, D0116Điểm học bạ 19,5 điểm
1851140221Sư phạm Âm nhạcC00, D01, D14, D1516Điểm học bạ 15 điểm
1951140231Sư phạm tiếng AnhA01, D01, D14, D1516Điểm học bạ 19,5 điểm
206810103Hướng dẫn du lịchA01, D01, D14, D1512.5Điểm học bạ 15 điểm
216340404Quản trị marketing (Khách sạn - công ty hàng)A01, D01, D14, D1512.5Điểm học bạ 15 điểm
226220209Tiếng china (Tiếng Trung - giờ Anh)A01, D01, D14, D1512.5Điểm học bạ 15 điểm
236220206Tiếng AnhA01, D01, D14, D1514Điểm học tập bạ 15 điểm
246760101Công tác thôn hộiC00, D01, D14, D1512.5Điểm học bạ 15 điểm
256340403Quản trị văn phòng (Văn thư - lưu trữ)C00, D01, D14, D1512.5Điểm học tập bạ 15 điểm
266320206Khoa học tập thư viện (Thông tin - Thư viện)C00, D01, D14, D1512.5Điểm học tập bạ 15 điểm
276340436Quản lý văn hóaC00, D01, D14, D1512.5Điểm học tập bạ 15 điểm
28Diễn viên múa12.5Điểm học tập bạ 15 điểm
296210216Biểu diễn nhạc vậy truyền thốngC00, D01, D14, D1512.5Điểm học bạ 15 điểm
306210217Biểu diễn nhạc nắm phương TâyC00, D01, D14, D1612.5Điểm học tập bạ 15 điểm
316210225Thanh nhạcC00, D01, D14, D1712.5Điểm học bạ 15 điểm
326210227Sáng tác âm nhạcC00, D01, D14, D1812.5Điểm học bạ 15 điểm
336210104Đồ họaC00, D01, D14, D1912.5Điểm học tập bạ 15 điểm
346210402Thiết kế đồ gia dụng họaC00, D01, D14, D2012.5Điểm học bạ 15 điểm
356210403Thiết kế nội thấtC00, D01, D14, D2112.5Điểm học bạ 15 điểm
366480201Công nghệ thông tin (Quản trị mạng với Truyền thông)A00, A01, B00, D0712.5Điểm học bạ 15 điểm

*

Trường Đại học tập Khánh Hòa ( UKH )